• Dinh dưỡng

Dinh dưỡng từ Sữa và Lão hóa Khỏe mạnh

  • Dinh dưỡng

Dinh dưỡng tối ưu có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình lão hóa tự nhiên và có thể giảm nhẹ các thay đổi sinh lý xảy ra theo thời gian[1]. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa lão hóa khỏe mạnh không chỉ là không mắc bệnh, mà là quá trình phát triển và duy trì khả năng hoạt động, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống khi chúng ta già đi [2]. Trong nhóm người cao tuổi, tình trạng sức khỏe là một trong những yếu tố đa dạng nhất trong bất cứ nhóm tuổi nào. Mặc dù tuổi thọ ngày càng tăng, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc sức khỏe được cải thiện[3]. Các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch và tiểu đường góp phần tạo nên sự khác biệt về sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

May mắn thay, nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh mãn tính ở người cao tuổi có thể thay đổi được. Ngay cả ở độ tuổi cao, có nhiều bằng chứng cho thấy rằng dinh dưỡng tối ưu và hoạt động thể chất thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tổng thể[1]. Dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình lão hóa và có thể giảm nhẹ các thay đổi sinh lý, chẳng hạn như suy giảm khối cơ và mật độ xương[1, 4, 5].

Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng là chế độ cung cấp đủ lượng các chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ các chức năng hàng ngày và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Mặc dù thuật ngữ "chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng" mang tính chung chung, nhưng các yêu cầu cụ thể sẽ khác nhau giữa người lớn tuổi và người trẻ tuổi. Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo tuổi tác, đặc biệt là đối với người từ 70 tuổi trở lên[6]. Trong khi nhu cầu năng lượng giảm do giảm thiểu hoạt động thể chất và tốc độ trao đổi chất, nhu cầu về các chất dinh dưỡng khác như protein, canxi, vitamin D, và vitamin B2 (riboflavin) lại tăng lên[7].

Các sản phẩm từ sữa có lợi thế nhờ mật độ chất dinh dưỡng cao, đặc biệt đối với người cao tuổi, những người thường có nhu cầu năng lượng thấp hơn nhưng cần nhiều chất dinh dưỡng hơn. Người trưởng thành trên 70 tuổi cần xấp xỉ 25% lượng protein nhiều hơn so với người trẻ, và nhu cầu này còn tăng cao hơn trong giai đoạn bị bệnh [8].Khi được hấp thụ như một phần của chế độ ăn uống bổ dưỡng, protein đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì khối cơ và sức khỏe xương ở người cao tuổi. Sữa là nguồn protein chất lượng cao, chứa tất cả các axit amin thiết yếu, và có thể giúp đáp ứng nhu cầu protein tăng cao ở tuổi già.

Nhu cầu canxi của người trưởng thành trên 70 tuổi cũng tăng đáng kể, lên đến 1300 mg mỗi ngày để giúp xương chắc khỏe[8]. So với các loại thực phẩm khác, các sản phẩm từ sữa là một trong những nguồn cung cấp canxi phong phú nhất và có thể đáp ứng nhu cầu tăng cao này ở người cao tuổi chỉ với xấp xỉ bốn khẩu phần mỗi ngày.

Ngoài ra, ngày càng có nhiều bằng chứng chứng minh vai trò của sữa trong việc chống lại một số bệnh mãn tính thường gặp ở người cao tuổi, bao gồm bệnh tim mạch và tiểu đường tuýp 2[9, 10]. Nhờ đó, sữa có thể đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống cân bằng, giúp duy trì chức năng hoạt động và sự tự chủ cho người cao tuổi trong quá trình lão hóa.

Nguồn:

1. World Health Organisation, World Report on Health and Ageing, World Health Organisation 2015. http://www.who.int/ageing/publications/world-report-2015/en/ (Accessed May 2019).

2. United Nations, Report on World Population Ageing 1950-2015, Population Division DESA, United Nations 2001.

3. Chatteriji, I., và các cộng sự, Health, Functioning and Disability in Older Adults: present status and future implications. Lancet 2015 Feb 7; 385 (9967): 563-75.

4. Fronterra, W. R., và các cộng sự, Ageing of Skeletal Muscle: a 12-year longitudinal study. Journal of Applied Physiology 2000; 88(4): 1321-6.

5. Heaney, R. P., Calcium, Bone and Osteoporosis, In Peck W. Aed, Bone and Mineral Research Annual 4. A yearly survey of developments in the field of bone and mineral metabolism. New York Elselvier, 1986, p. 255-301.

6. Hamirudin, A. H., và các cộng sự, 2016, Outcomes related to nutrition screening in community-living older adults: A systematic literature review, Archives of Gerontology and Geriatrics, 62, 9-25.

7. National Health and Medical Research Council, Australian Dietary Guidelines, Canberra: NHMRC, 2013.

8. Nutrient Reference Values for Australia and New Zealand, NHMRC, 2006.

9. Drouin-Chartier, J-P., Brassard, D., Tessier-Grenier, M., Côté, J. A., Labonté, M-È., Desroches, S., Couture, P., Lamarche, B. Systematic Review of the Association between Dairy Product Consumption and Risk of Cardiovascular-Related Clinical Outcomes. Adv Nutr. 2016;7:1026–40.

10. de Souza, R. J., Mente, A., Maroleanu, A., Cozma, A. I., Ha, V., Kishibe, T., Uleryk, E., Budylowski, P., Schünemann, H., Beyene, J., và các cộng sự, Intake of Saturated and Trans Unsaturated Fatty Acids and Risk of All-Cause Mortality, Cardiovascular Disease, and Type 2 Diabetes: systematic review and meta-analysis of observational studies. BMJ 2015; 351:h3978. Available from: http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/26268692.